中文 Trung Quốc
十分之一
十分之一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần mười
十分之一 十分之一 phát âm tiếng Việt:
[shi2 fen1 zhi1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
one tenth
十動然拒 十动然拒
十四 十四
十四行詩 十四行诗
十堰 十堰
十堰市 十堰市
十多億 十多亿