中文 Trung Quốc
十動然拒
十动然拒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối sb sau khi bị xúc động sâu sắc của họ (tiếng lóng Internet)
十動然拒 十动然拒 phát âm tiếng Việt:
[shi2 dong4 ran2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to reject sb after being deeply touched by them (Internet slang)
十四 十四
十四行詩 十四行诗
十國春秋 十国春秋
十堰市 十堰市
十多億 十多亿
十大神獸 十大神兽