中文 Trung Quốc
十四行詩
十四行诗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sonnet
十四行詩 十四行诗 phát âm tiếng Việt:
[shi2 si4 hang2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
sonnet
十國春秋 十国春秋
十堰 十堰
十堰市 十堰市
十大神獸 十大神兽
十天干 十天干
十字 十字