中文 Trung Quốc
十堰
十堰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shiyan địa cấp thành phố ở Hubei
十堰 十堰 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
Shiyan prefecture level city in Hubei
十堰市 十堰市
十多億 十多亿
十大神獸 十大神兽
十字 十字
十字形 十字形
十字架 十字架