中文 Trung Quốc
十多億
十多亿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn một tỷ
nhiều hơn một tỷ đồng
十多億 十多亿 phát âm tiếng Việt:
[shi2 duo1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
over one billion
more than a billion
十大神獸 十大神兽
十天干 十天干
十字 十字
十字架 十字架
十字架刑 十字架刑
十字絲 十字丝