中文 Trung Quốc
十六進制
十六进制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hệ thập lục phân
十六進制 十六进制 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liu4 jin4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
hexadecimal
十分 十分
十分之一 十分之一
十動然拒 十动然拒
十四行詩 十四行诗
十國春秋 十国春秋
十堰 十堰