中文 Trung Quốc
十三
十三
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười ba
13
十三 十三 phát âm tiếng Việt:
[shi2 san1]
Giải thích tiếng Anh
thirteen
13
十三日 十三日
十三經 十三经
十三點 十三点
十九 十九
十二 十二
十二分 十二分