中文 Trung Quốc
十九
十九
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười chín
19
十九 十九 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
nineteen
19
十二 十二
十二分 十二分
十二地支 十二地支
十二平均律 十二平均律
十二指腸 十二指肠
十二支 十二支