中文 Trung Quốc
十二
十二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười hai
12
十二 十二 phát âm tiếng Việt:
[shi2 er4]
Giải thích tiếng Anh
twelve
12
十二分 十二分
十二地支 十二地支
十二宮 十二宫
十二指腸 十二指肠
十二支 十二支
十二星座 十二星座