中文 Trung Quốc
  • 十三點 繁體中文 tranditional chinese十三點
  • 十三点 简体中文 tranditional chinese十三点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đây
  • ngu đần
十三點 十三点 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 san1 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • half-witted
  • nitwit