中文 Trung Quốc
十三點
十三点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đây
ngu đần
十三點 十三点 phát âm tiếng Việt:
[shi2 san1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
half-witted
nitwit
十之八九 十之八九
十九 十九
十二 十二
十二地支 十二地支
十二宮 十二宫
十二平均律 十二平均律