中文 Trung Quốc
十三日
十三日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày 13 tháng một
十三日 十三日 phát âm tiếng Việt:
[shi2 san1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
thirteenth day of a month
十三經 十三经
十三點 十三点
十之八九 十之八九
十二 十二
十二分 十二分
十二地支 十二地支