中文 Trung Quốc- 區間車
- 区间车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xe buýt đưa đón (hoặc tàu)
- xe lửa hoặc xe buýt đi du lịch chỉ là một phần của tuyến đường bình thường của nó
區間車 区间车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- shuttle bus (or train)
- train or bus traveling only part of its normal route