中文 Trung Quốc
區隔
区隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh dấu
khoảng thời gian
phân đoạn (ví dụ của thị trường)
khoang
phân khúc
區隔 区隔 phát âm tiếng Việt:
[qu1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
to mark off
interval
segment (e.g. of market)
compartment
segmentation
十 十
十·一 十·一
十一 十一
十一月份 十一月份
十一路 十一路
十七 十七