中文 Trung Quốc
十一月
十一月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng mười một
Tháng thứ mười một (của Tết)
十一月 十一月 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 yi1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
November
eleventh month (of the lunar year)
十一月份 十一月份
十一路 十一路
十七 十七
十三 十三
十三日 十三日
十三經 十三经