中文 Trung Quốc
十一路
十一路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) đi bộ
十一路 十一路 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) going on foot
十七 十七
十七孔橋 十七孔桥
十三 十三
十三經 十三经
十三點 十三点
十之八九 十之八九