中文 Trung Quốc
  • 十一路 繁體中文 tranditional chinese十一路
  • 十一路 简体中文 tranditional chinese十一路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) đi bộ
十一路 十一路 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 yi1 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) going on foot