中文 Trung Quốc
十
十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mười
10
十 十 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
ten
10
十·一 十·一
十一 十一
十一月 十一月
十一路 十一路
十七 十七
十七孔橋 十七孔桥