中文 Trung Quốc
區處
区处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý
để điều trị
區處 区处 phát âm tiếng Việt:
[qu1 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to handle
to treat
區號 区号
區議會 区议会
區長 区长
區間車 区间车
區隔 区隔
十 十