中文 Trung Quốc
區號
区号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã vùng
區號 区号 phát âm tiếng Việt:
[qu1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
area code
區議會 区议会
區長 区长
區間 区间
區隔 区隔
十 十
十·一 十·一