中文 Trung Quốc
匯費
汇费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí chuyển tiền
匯費 汇费 phát âm tiếng Việt:
[hui4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
remittance fee
匯金 汇金
匯集 汇集
匯點 汇点
匱 匮
匱 匮
匱乏 匮乏