中文 Trung Quốc
匯聚
汇聚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hội tụ
đến với nhau
匯聚 汇聚 phát âm tiếng Việt:
[hui4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
convergence
to come together
匯豐 汇丰
匯豐銀行 汇丰银行
匯費 汇费
匯集 汇集
匯點 汇点
匱 匮