中文 Trung Quốc
匯總
汇总
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóm tắt
để tóm tắt
để thu thập (dữ liệu, biên lai vv)
để thu thập và báo cáo
匯總 汇总 phát âm tiếng Việt:
[hui4 zong3]
Giải thích tiếng Anh
summary
to summarize
to collect (data, receipts etc)
to gather and report
匯聚 汇聚
匯豐 汇丰
匯豐銀行 汇丰银行
匯金 汇金
匯集 汇集
匯點 汇点