中文 Trung Quốc
匪巢
匪巢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn cứ địa cướp
匪巢 匪巢 phát âm tiếng Việt:
[fei3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
bandit stronghold
匪幫 匪帮
匪徒 匪徒
匪徒集團 匪徒集团
匪穴 匪穴
匪首 匪首
匭 匦