中文 Trung Quốc
匪夷所思
匪夷所思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng
Thái
freakish
匪夷所思 匪夷所思 phát âm tiếng Việt:
[fei3 yi2 suo3 si1]
Giải thích tiếng Anh
unimaginable
outrageous
freakish
匪巢 匪巢
匪幫 匪帮
匪徒 匪徒
匪盜 匪盗
匪穴 匪穴
匪首 匪首