中文 Trung Quốc
匪
匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp
không (văn học)
匪 匪 phát âm tiếng Việt:
[fei3]
Giải thích tiếng Anh
bandit
(literary) not
匪夷所思 匪夷所思
匪巢 匪巢
匪幫 匪帮
匪徒集團 匪徒集团
匪盜 匪盗
匪穴 匪穴