中文 Trung Quốc
匙
匙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗng
匙 匙 phát âm tiếng Việt:
[chi2]
Giải thích tiếng Anh
spoon
匚 匚
匜 匜
匝 匝
匝月 匝月
匝道 匝道
匞 匞