中文 Trung Quốc
化妝室
化妆室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thay đồ
bột phòng
Nhà vệ sinh (Đài Loan)
化妝室 化妆室 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zhuang1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
dressing room
powder room
(Taiwan) toilets
化妝舞會 化妆舞会
化子 化子
化學 化学
化學元素 化学元素
化學分析 化学分析
化學劑量計 化学剂量计