中文 Trung Quốc
化學信息素
化学信息素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
semiochemical
化學信息素 化学信息素 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 xin4 xi1 su4]
Giải thích tiếng Anh
semiochemical
化學元素 化学元素
化學分析 化学分析
化學劑量計 化学剂量计
化學品 化学品
化學家 化学家
化學工業 化学工业