中文 Trung Quốc
化子
化子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người ăn xin (thuật ngữ cũ)
giống như 花子
化子 化子 phát âm tiếng Việt:
[hua1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
beggar (old term)
same as 花子
化學 化学
化學信息素 化学信息素
化學元素 化学元素
化學劑量計 化学剂量计
化學反應 化学反应
化學品 化学品