中文 Trung Quốc
化妝舞會
化妆舞会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
masquerade
化妝舞會 化妆舞会 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zhuang1 wu3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
masquerade
化子 化子
化學 化学
化學信息素 化学信息素
化學分析 化学分析
化學劑量計 化学剂量计
化學反應 化学反应