中文 Trung Quốc- 化
- 化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các biến thể của 花 [hua1]
- để thực hiện thành
- để thay đổi thành
- -ization
- để... - anh
- để chuyển đổi
- Abbr cho 化學|化学 [hua4 xue2]
化 化 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make into
- to change into
- -ization
- to ... -ize
- to transform
- abbr. for 化學|化学[hua4 xue2]