中文 Trung Quốc
匑
匑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi
để chào
匑 匑 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
to bow
to salute
匔 匔
匕 匕
匕首 匕首
化 化
化作 化作
化凍 化冻