中文 Trung Quốc
匕首
匕首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dao
匕首 匕首 phát âm tiếng Việt:
[bi3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
dagger
化 化
化 化
化作 化作
化合 化合
化合價 化合价
化合物 化合物