中文 Trung Quốc
包頭
包头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baotou địa cấp thành phố tại Nội Mông Cổ
khăn xếp
headband
包頭 包头 phát âm tiếng Việt:
[bao1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
turban
headband
包頭地區 包头地区
包頭市 包头市
包飯 包饭
包養 包养
包龍圖 包龙图
匆 匆