中文 Trung Quốc
包巾
包巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
headscarf
khăn xếp
包巾 包巾 phát âm tiếng Việt:
[bao1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
headscarf
turban
包庇 包庇
包廂 包厢
包待制 包待制
包房 包房
包扎 包扎
包打天下 包打天下