中文 Trung Quốc
包扎
包扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 包紮|包扎 [bao1 za1]
包扎 包扎 phát âm tiếng Việt:
[bao1 za1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 包紮|包扎[bao1 za1]
包打天下 包打天下
包承制 包承制
包承組 包承组
包括 包括
包括內置配重 包括内置配重
包拯 包拯