中文 Trung Quốc
  • 包扎 繁體中文 tranditional chinese包扎
  • 包扎 简体中文 tranditional chinese包扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 包紮|包扎 [bao1 za1]
包扎 包扎 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 za1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 包紮|包扎[bao1 za1]