中文 Trung Quốc- 包房
- 包房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khoang (của xe lửa, tàu vv)
- Phòng tại nhà hàng
- thuê phòng cho karaoke
- Phòng khách sạn thuê theo giờ
包房 包房 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- compartment (of train, ship etc)
- private room at restaurant
- rented room for karaoke
- hotel room rented by the hour