中文 Trung Quốc
  • 包房 繁體中文 tranditional chinese包房
  • 包房 简体中文 tranditional chinese包房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoang (của xe lửa, tàu vv)
  • Phòng tại nhà hàng
  • thuê phòng cho karaoke
  • Phòng khách sạn thuê theo giờ
包房 包房 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • compartment (of train, ship etc)
  • private room at restaurant
  • rented room for karaoke
  • hotel room rented by the hour