中文 Trung Quốc- 包打天下
- 包打天下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chạy tất cả mọi thứ (thành ngữ); để độc toàn bộ kinh doanh
- không cho phép bất cứ ai khác có một cái nhìn
包打天下 包打天下 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to run everything (idiom); to monopolize the whole business
- not allow anyone else to have a look in