中文 Trung Quốc
  • 包打天下 繁體中文 tranditional chinese包打天下
  • 包打天下 简体中文 tranditional chinese包打天下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy tất cả mọi thứ (thành ngữ); để độc toàn bộ kinh doanh
  • không cho phép bất cứ ai khác có một cái nhìn
包打天下 包打天下 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 da3 tian1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to run everything (idiom); to monopolize the whole business
  • not allow anyone else to have a look in