中文 Trung Quốc
包庇
包庇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che chắn
để cảng
để che phủ lên
包庇 包庇 phát âm tiếng Việt:
[bao1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to shield
to harbor
to cover up
包廂 包厢
包待制 包待制
包心菜 包心菜
包扎 包扎
包打天下 包打天下
包承制 包承制