中文 Trung Quốc
包工頭
包工头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà thầu chính lao động
包工頭 包工头 phát âm tiếng Việt:
[bao1 gong1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
chief labor contractor
包巾 包巾
包庇 包庇
包廂 包厢
包心菜 包心菜
包房 包房
包扎 包扎