中文 Trung Quốc
包容
包容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tha thứ
để tha thứ
cho khoan dung
có chứa
tổ chức
bao gồm
包容 包容 phát âm tiếng Việt:
[bao1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to pardon
to forgive
to show tolerance
to contain
to hold
inclusive
包封 包封
包層 包层
包工 包工
包巾 包巾
包庇 包庇
包廂 包厢