中文 Trung Quốc
包層
包层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tấm ốp
bao gồm (trên một sợi)
包層 包层 phát âm tiếng Việt:
[bao1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
cladding
covering (on a fiber)
包工 包工
包工頭 包工头
包巾 包巾
包廂 包厢
包待制 包待制
包心菜 包心菜