中文 Trung Quốc
包
包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bảo
包 包 phát âm tiếng Việt:
[Bao1]
Giải thích tiếng Anh
surname Bao
包 包
包乘 包乘
包乘制 包乘制
包乾 包干
包乾兒 包干儿
包乾制 包干制