中文 Trung Quốc
勾當
勾当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh doanh râm
勾當 勾当 phát âm tiếng Việt:
[gou4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
shady business
勾結 勾结
勾縫 勾缝
勾聯 勾联
勾肩搭背 勾肩搭背
勾芡 勾芡
勾起 勾起