中文 Trung Quốc
勾結
勾结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đá với
cộng tác với
để băng đảng lên với
勾結 勾结 phát âm tiếng Việt:
[gou1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to collude with
to collaborate with
to gang up with
勾縫 勾缝
勾聯 勾联
勾股定理 勾股定理
勾芡 勾芡
勾起 勾起
勾踐 勾践