中文 Trung Quốc
勾玉
勾玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
magatama (tiếng Nhật cong hạt)
勾玉 勾玉 phát âm tiếng Việt:
[gou1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
magatama (Japanese curved beads)
勾留 勾留
勾畫 勾画
勾當 勾当
勾縫 勾缝
勾聯 勾联
勾股定理 勾股定理