中文 Trung Quốc
勺雞
勺鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gà lôi koklass (loài chim Trung Quốc) (Pucrasia macrolopha)
勺雞 勺鸡 phát âm tiếng Việt:
[shao2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) koklass pheasant (Pucrasia macrolopha)
勻 匀
勻實 匀实
勻整 匀整
勻溜 匀溜
勻稱 匀称
勻速 匀速