中文 Trung Quốc
勻整
匀整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọn gàng và cũng như nhau
勻整 匀整 phát âm tiếng Việt:
[yun2 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
neat and well-spaced
勻淨 匀净
勻溜 匀溜
勻稱 匀称
勾 勾
勾 勾
勾 勾