中文 Trung Quốc
  • 勻稱 繁體中文 tranditional chinese勻稱
  • 匀称 简体中文 tranditional chinese匀称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũng cân đối
  • cũng hình
勻稱 匀称 phát âm tiếng Việt:
  • [yun2 chen4]

Giải thích tiếng Anh
  • well proportioned
  • well shaped