中文 Trung Quốc
勻速
匀速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ đồng nhất
勻速 匀速 phát âm tiếng Việt:
[yun2 su4]
Giải thích tiếng Anh
uniform velocity
勾 勾
勾 勾
勾 勾
勾人 勾人
勾兌 勾兑
勾出 勾出