中文 Trung Quốc
勻溜
匀溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay cả và mịn
勻溜 匀溜 phát âm tiếng Việt:
[yun2 liu5]
Giải thích tiếng Anh
even and smooth
勻稱 匀称
勻速 匀速
勾 勾
勾 勾
勾三搭四 勾三搭四
勾人 勾人